Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đông trùng hạ thảo đà lạt newfarm | 0.89 | 0.6 | 3208 | 59 |
đông trùng hạ thảo l'angfarm | 0.32 | 0.9 | 5754 | 87 |
đông trùng hạ thảo vietfarm | 1.73 | 0.1 | 4561 | 51 |
đông trùng hạ thảo đà lạt | 0.32 | 0.9 | 4749 | 52 |
rượu đông trùng hạ thảo dalanewfarm | 1.16 | 0.3 | 56 | 11 |
đông trùng hạ thảo đà nẵng | 1.33 | 0.1 | 6249 | 47 |
nấm đông trùng hạ thảo | 0.77 | 0.5 | 3844 | 75 |
hoa đà lạt hasfarm | 1.75 | 0.6 | 9919 | 62 |
đông trùng hạ thảo nhật | 0.9 | 0.1 | 19 | 29 |
nấm đông trùng hạ thảo là gì | 1.98 | 0.5 | 4893 | 22 |
đông trùng hạ thảo nông lâm | 0.21 | 0.8 | 4869 | 40 |
đông trùng hạ thảo | 0.9 | 0.9 | 4391 | 4 |
cách làm đông trùng hạ thảo | 1.93 | 0.9 | 5537 | 51 |
đà lạt milk farm | 1.52 | 0.2 | 7220 | 79 |
dong trung hạ thảo | 1.89 | 0.1 | 9523 | 79 |
dong trung ha thao da lat | 0.64 | 0.9 | 6924 | 89 |
nam dong trung ha thao | 0.74 | 0.5 | 5766 | 95 |
dong trung ha thao | 0.95 | 0.3 | 2304 | 70 |
dalat hasfarm hai ba trung | 0.79 | 0.8 | 5111 | 31 |
dong trung ha thao nong lam | 0.96 | 0.8 | 145 | 80 |
hoa da lat farm | 1.92 | 0.5 | 79 | 63 |
tra dong trung ha thao | 0.33 | 1 | 1565 | 67 |
gia dong trung ha thao | 1.86 | 0.8 | 6905 | 3 |
cong dung dong trung ha thao | 1.04 | 1 | 346 | 6 |
ddong trung ha thao | 1.19 | 0.8 | 460 | 7 |