Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bánh canh ghẹ vũng tàu | 0.12 | 0.2 | 6893 | 97 |
bánh canh ghẹ vũng tàu nguồn gốc | 0.72 | 0.9 | 7676 | 2 |
bánh canh ghẹ quận nhất vũng tàu | 0.65 | 0.8 | 4530 | 38 |
bánh canh ghẹ anh vy vũng tàu | 0.91 | 0.8 | 4123 | 9 |
bánh canh ghẹ ngọc lâm vũng tàu | 0.49 | 0.2 | 5250 | 97 |
bánh canh ghẹ nổi tiếng vũng tàu | 1.84 | 0.4 | 3964 | 25 |
bánh canh chả cá vũng tàu | 1.99 | 0.3 | 3459 | 57 |
bánh canh long hương vũng tàu | 0.47 | 0.8 | 9418 | 47 |
bến tàu cánh ngầm vũng tàu | 0.16 | 0.5 | 4912 | 25 |
bánh khọt vũng tàu | 1.81 | 0.8 | 2374 | 36 |
cảnh đẹp vũng tàu | 0.68 | 0.7 | 5276 | 53 |
cảnh biển vũng tàu | 1.16 | 0.4 | 8314 | 57 |
gành hào vũng tàu | 1.34 | 0.3 | 1514 | 35 |
tàu cánh ngầm đi vũng tàu | 0.2 | 0.8 | 7612 | 46 |
thang canh vung tau | 0.07 | 0.3 | 9638 | 9 |
bán căn hộ vũng tàu | 0.47 | 0.4 | 7495 | 57 |
canh bien vung tau | 0.29 | 0.5 | 7992 | 9 |
tau canh ngam di vung tau | 1.59 | 0.3 | 5773 | 98 |
canh dep vung tau | 1.6 | 1 | 7194 | 58 |
banh tuong van vung tau | 1.04 | 0.8 | 6036 | 44 |
banh khot vung tau | 1.72 | 1 | 594 | 73 |
ganh hao vung tau | 1.38 | 0.7 | 2708 | 14 |
ban can ho vung tau | 0.83 | 0.8 | 8070 | 32 |
ban do vung tau | 0.59 | 1 | 4658 | 62 |
banh tieu vung tau | 1.27 | 0.3 | 3023 | 34 |