Toggle navigation
W
ebsitekeywordchecker
Home
Extension
Country
Pricing
Keyword Analysis & Research: bánh
Keyword Analysis
Keyword
CPC
PCC
Volume
Score
Length of keyword
bánh
0.95
0.8
8112
11
5
Keyword Research: People who searched bánh also searched
Keyword
CPC
PCC
Volume
Score
bánh mì
0.38
0.9
3797
39
bánh chưng
0.38
0.7
9404
90
bánh
1.24
0.8
6210
22
bánh xèo
1.27
0.1
8017
84
banh mi sandwich
0.43
0.7
211
93
bánh da lợn
1.29
0.9
5870
29
bánh tráng trộn
0.46
1
3641
81
bánh tét
0.67
0.6
9262
50
bánh nậm
0.88
0.2
6983
95
bánh cuốn
1.84
0.8
8724
57
bánh kem
0.62
0.4
7523
2
bánh canh
1.71
0.8
613
12
bánh ngải lạng sơn
0.59
0.1
8931
35
bánh tráng nướng
1.29
0.8
3742
39
bánh sinh nhật
1.34
0.8
3825
57
bánh ngọt
1.85
0.1
6567
82
bánh kẹp
0.54
0.8
5703
29
bánh dẻo
0.69
0.6
1806
39
bánh chuối nướng
0.59
0.6
3266
81
bánh rán
1.33
0.8
109
96
bánh tiêu
0.79
0.6
212
77
bánh chưng bánh dày
1.87
0.2
1333
39
bánh danisa
0.59
1
947
65
bánh xèo miền tây
1.52
1
8969
74
bánh khọt vũng tàu
0.75
1
6361
80
bánh mì hà nội
0.03
0.5
8992
88
bánh mì sài gòn
0.16
1
9521
94
bánh mì phượng
0.8
0.1
9330
18
bánh mì chả cá
1.89
0.9
3928
51
bánh mì kebab
0.32
0.6
8022
13
bánh mì pate
1.02
0.9
9986
85
bánh mì sandwich bao nhiêu calo
0.91
0.6
9006
83
bánh mì ơi
0.79
0.8
9422
80
bánh mì má hải
1.49
0.5
5906
51
bánh mì ốp la
1.79
1
8643
93
bánh mì huynh hoa
1.04
0.9
2008
1
bánh mì hội an
1.2
0.2
2738
49
bánh mì cá sấu
0.25
1
2609
15
bánh mì bơ tỏi genshin
0.64
0.5
1182
83
bánh mì thổ nhĩ kỳ
0.04
0.8
1434
58
bánh mì xá xíu
0.69
0.2
564
16
bánh mì chuột
1.33
0.3
6167
8
bánh mì is a type of vietnamese
0.19
0.6
2536
67
bánh mì bò nướng campuchia
0.65
0.4
2574
21
bánh mì chuyển ngữ
0.98
0.8
4849
55
Search Results related to bánh on Search Engine