Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bánh cuốn chả phủ lý | 0.57 | 0.5 | 5814 | 96 |
bánh cuốn phủ lý | 0.48 | 0.3 | 1259 | 44 |
bánh cuốn chả mực | 1.68 | 0.1 | 5343 | 61 |
bánh tráng cuốn phú cường | 1.88 | 0.3 | 4346 | 10 |
banh cuon chay recipe | 1.41 | 1 | 5621 | 27 |
bánh cuốn phủ lý đền lừ | 1.83 | 0.6 | 6002 | 64 |
phở cuốn phú cường | 1.65 | 0.9 | 4320 | 16 |
bánh tráng phú cường | 1.77 | 0.4 | 3525 | 49 |
bánh cuốn cà cuống | 1.94 | 0.5 | 7616 | 97 |
banh trang phu cuong | 0.26 | 0.6 | 8658 | 7 |
luu luyen banh cuon | 0.46 | 0.3 | 847 | 85 |
bánh tráng cuốn thịt heo phú cường | 0.09 | 1 | 4763 | 11 |
bánh cuốn là gì | 1.73 | 0.5 | 2344 | 45 |
banh cuon luu luyen menu | 0.38 | 0.5 | 4330 | 72 |
phuong nga banh cuon | 0.54 | 0.7 | 5304 | 21 |
how to say banh cuon | 1.96 | 0.9 | 2834 | 24 |
banh cuon ca cuong | 0.34 | 0.8 | 6487 | 92 |
khuon banh phuc linh | 0.95 | 0.7 | 161 | 81 |
banh trang cuon thit heo phu cuong | 0.27 | 1 | 8831 | 35 |
banh cuon huong bac | 1.2 | 0.9 | 9673 | 82 |
banh cuon huong que | 0.52 | 0.9 | 8908 | 54 |
banh cuon hong huong | 1.98 | 0.2 | 2427 | 14 |
banh cuon ba hanh | 0.47 | 0.6 | 5520 | 39 |
pho banh cuon 14 | 0.86 | 0.6 | 77 | 37 |
banh cuon in english | 0.46 | 0.5 | 2955 | 18 |
khuon do banh cuon | 1.95 | 0.4 | 5467 | 28 |