Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bánh dẻo lạnh | 0.5 | 0.1 | 2471 | 95 | 18 |
bánh | 1.64 | 0.5 | 1727 | 16 | 5 |
dẻo | 0.07 | 0.5 | 9159 | 37 | 5 |
lạnh | 1.71 | 0.1 | 3252 | 41 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bánh dẻo lạnh | 1.55 | 0.6 | 8620 | 13 |
bánh dẻo lạnh trung thu | 1.13 | 0.7 | 236 | 71 |
làm bánh trung thu dẻo | 0.09 | 0.6 | 9328 | 89 |
bánh dẻo trung thu | 0.94 | 0.5 | 3987 | 81 |
cách làm bánh trung thu dẻo | 1.94 | 0.1 | 8700 | 59 |
banh deo trung thu | 0.4 | 0.8 | 9402 | 15 |
cach lam banh deo trung thu | 0.45 | 0.2 | 1636 | 21 |
bánh như lan trung thu | 1.57 | 0.8 | 2501 | 57 |
bánh trung thu kem lạnh | 1.07 | 0.1 | 9184 | 82 |
làm bánh trung thu | 1.82 | 0.7 | 9231 | 5 |
giá bánh trung thu như lan | 0.22 | 0.4 | 6154 | 96 |
banh trung thu như lan | 0.46 | 0.4 | 9179 | 34 |
lam banh trung thu | 0.49 | 0.9 | 9945 | 94 |
đặt bánh trung thu | 1.93 | 1 | 6452 | 72 |
bánh trung thu đức dung | 0.63 | 0.3 | 2579 | 55 |
gia banh trung thu nhu lan | 1.23 | 0.9 | 9858 | 59 |
bảng giá bánh trung thu như lan | 1.09 | 0.4 | 9671 | 12 |
cách làm bánh trung thu | 1.28 | 0.2 | 4804 | 34 |
hạn sử dụng bánh trung thu | 1.45 | 0.8 | 6007 | 8 |
bán bánh trung thu | 0.92 | 1 | 1827 | 25 |