Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bánh mì thổ nhĩ kỳ bao nhiêu calo | 0.63 | 0.3 | 1116 | 52 |
bánh mì thịt bao nhiêu calo | 0.59 | 0.4 | 2126 | 2 |
bánh mì không bao nhiêu calo | 0.2 | 0.2 | 1694 | 86 |
bánh mì bao nhiêu calo | 0.89 | 0.6 | 5882 | 64 |
bánh mì chảo bao nhiêu calo | 0.36 | 0.7 | 4538 | 34 |
bánh mì bao nhiêu calo 1 ổ | 1.97 | 0.8 | 1717 | 66 |
bánh mì trắng bao nhiêu calo | 1.54 | 0.9 | 7957 | 47 |
1 bánh mì thịt bao nhiêu calo | 1.88 | 0.4 | 5114 | 52 |
bánh mì kẹp thịt bao nhiêu calo | 1.15 | 0.6 | 9129 | 40 |
bánh mì chả cá bao nhiêu calo | 1.66 | 0.3 | 432 | 17 |
1 bánh mì bao nhiêu calo | 0.73 | 0.8 | 1250 | 52 |
banh mi thit bao nhieu calo | 1.4 | 0.3 | 5080 | 77 |
bánh mì ngọt bao nhiêu calo | 1.44 | 0.7 | 7612 | 38 |
banh mi khong bao nhieu calo | 0.62 | 0.6 | 7805 | 58 |
bánh mì đen bao nhiêu calo | 0.2 | 0.7 | 426 | 91 |
một ổ bánh mì bao nhiêu calo | 0.9 | 1 | 3821 | 99 |
banh mi bao nhieu calo | 0.18 | 0.2 | 742 | 16 |
bánh mì ốp la bao nhiêu calo | 1.16 | 0.5 | 8239 | 57 |
bánh mì trứng bao nhiêu calo | 2 | 1 | 6788 | 89 |
bánh mì thổ nhĩ kỳ | 1.17 | 0.3 | 7565 | 95 |
bánh mì heo quay bao nhiêu calo | 0.74 | 0.4 | 4430 | 38 |
bánh mỳ bao nhiêu calo | 1.76 | 0.8 | 3109 | 48 |
bánh mì thổ nhĩ kì | 0.19 | 0.2 | 8699 | 2 |
1 o banh mi bao nhieu calo | 0.47 | 0.1 | 4288 | 79 |
banh mi tho nhi ky | 0.31 | 0.4 | 9992 | 92 |