Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bánh tráng mỹ lồng | 1.88 | 0.8 | 2444 | 6 | 24 |
bánh | 1.28 | 0.1 | 4848 | 40 | 5 |
tráng | 0.29 | 0.1 | 3966 | 84 | 6 |
mỹ | 0.25 | 0.5 | 518 | 78 | 4 |
lồng | 0.14 | 0.3 | 6819 | 47 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bánh tráng mỹ lồng | 0.1 | 0.3 | 416 | 30 |
bánh tráng mỹ lồng bánh phồng sơn đốc | 1.93 | 0.2 | 4628 | 30 |
bánh tráng mỹ lồng bến tre | 1.03 | 0.6 | 1456 | 91 |
làng nghề bánh tráng mỹ lồng | 1.24 | 0.9 | 3831 | 17 |
cách làm bánh tráng mỹ lồng | 1.96 | 0.2 | 7336 | 100 |
nguyên liệu làm bánh tráng mỹ lồng | 0.19 | 0.8 | 5584 | 56 |
bánh tráng long an | 0.89 | 0.1 | 2388 | 69 |
banh trang long an | 0.13 | 0.9 | 3264 | 69 |
bánh tráng thanh long | 1.19 | 0.2 | 4995 | 25 |
banh trang thanh long | 0.57 | 0.6 | 6424 | 7 |
bánh tráng giang mỹ | 1.76 | 1 | 9458 | 59 |
bánh mì thanh long | 1.97 | 0.7 | 4174 | 31 |
banh mi thanh long | 1.25 | 0.6 | 8136 | 63 |
bánh tráng trảng bàng | 0.87 | 0.5 | 4371 | 45 |
máy làm bánh tráng | 1.98 | 0.4 | 3629 | 17 |
banh trang giang my | 0.8 | 0.5 | 894 | 74 |
bánh tráng in english | 0.68 | 0.6 | 5856 | 92 |
bánh mỳ việt nam | 1.24 | 0.4 | 3139 | 100 |
bánh ướt lòng gà trang | 0.68 | 0.7 | 2379 | 14 |
banh trang cuon giang my | 1.81 | 0.9 | 8206 | 89 |
banh trang trang bang | 0.15 | 0.5 | 5020 | 92 |
banh trang near me | 1.7 | 0.3 | 5422 | 43 |
long mui mau trang | 0.24 | 0.5 | 7057 | 11 |
lông mũi màu trắng | 0.38 | 0.6 | 4440 | 62 |
bánh canh long hương | 1.66 | 0.7 | 6663 | 77 |