Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chả mực thoan hạ long | 0.19 | 0.1 | 6440 | 48 |
chả mực hạ long | 1.52 | 0.9 | 8069 | 75 |
cha muc ha long | 1.23 | 0.5 | 4261 | 81 |
chả mực giã tay hạ long | 1.63 | 0.5 | 834 | 75 |
long châu hà thủ ô | 1.46 | 1 | 9095 | 13 |
nhà thuốc long châu hạ long | 1.9 | 0.6 | 5111 | 50 |
tuần châu hạ long | 1.49 | 0.6 | 1048 | 4 |
long châu cần thơ | 1.19 | 1 | 2244 | 54 |
tuan chau ha long | 0.91 | 0.2 | 9528 | 100 |
he thong long chau | 1.95 | 0.3 | 6580 | 13 |
hệ thống long châu | 1.09 | 0.2 | 1339 | 86 |
cha ca than long | 0.53 | 0.1 | 911 | 54 |
chả cá thăng long | 0.34 | 0.5 | 9165 | 63 |
tam long cha me | 1.93 | 1 | 836 | 80 |
he thong nha thuoc long chau | 1.36 | 0.2 | 7005 | 24 |
hệ thống nhà thuốc long châu | 0.92 | 0.4 | 4825 | 57 |
long châu hà nội | 1.1 | 1 | 2087 | 63 |
chùa long phước thọ | 0.4 | 1 | 8815 | 66 |
cha ca thang long | 0.53 | 1 | 555 | 58 |
cha cha one time | 0.17 | 0.8 | 5783 | 10 |
cha cha one hour | 0.56 | 0.6 | 7665 | 73 |