Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giá tay nắm cửa | 0.88 | 0.8 | 4944 | 6 | 20 |
giá | 1.69 | 0.7 | 5268 | 95 | 4 |
tay | 1.63 | 0.4 | 4077 | 66 | 3 |
nắm | 1.68 | 0.9 | 5290 | 37 | 5 |
cửa | 1.9 | 0.2 | 1114 | 6 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá tay nắm cửa | 1.94 | 0.6 | 5804 | 46 |
giá tay nắm cửa kính cường lực | 1.05 | 0.8 | 5830 | 65 |
giá tay nắm cửa vachtamkinh.vn | 0.12 | 0.1 | 4122 | 26 |
giá tay nắm cửa kính cường lực gachlatnen.com | 1.03 | 0.1 | 1231 | 51 |
gia công tay nắm cửa | 0.97 | 0.4 | 1198 | 31 |
tay nắm cửa dài | 0.55 | 0.1 | 5437 | 99 |
tay nắm âm cửa gỗ | 0.28 | 0.5 | 3105 | 21 |
khóa cửa tay nắm | 1.87 | 0.5 | 5815 | 3 |
cấu tạo tay nắm cửa | 0.98 | 0.2 | 7555 | 87 |
đánh giá tỷ giá cuối năm | 1.26 | 0.9 | 7632 | 12 |
tay nắm cửa nhôm | 1.6 | 0.3 | 323 | 85 |
giảm giá cuối năm | 1.19 | 0.2 | 647 | 7 |
mẫu giày tây nam | 1.37 | 0.1 | 3320 | 51 |
giày tây nam đẹp | 0.38 | 0.5 | 4980 | 7 |
tẩy trắng giầy da | 1.66 | 0.3 | 2960 | 96 |
giay tay nam den | 0.88 | 0.2 | 1660 | 19 |
tây nam á giáp châu phi qua | 0.12 | 0.4 | 6998 | 47 |
giá chậu tiểu nam | 1.33 | 0.3 | 7465 | 33 |
điểm cực tây của việt nam | 0.13 | 0.2 | 6744 | 65 |
trà cóc giã tay | 1.01 | 0.1 | 6787 | 53 |
chế độ tỷ giá của việt nam | 0.85 | 0.6 | 4870 | 18 |
giay tay nam ecco | 0.75 | 0.7 | 7599 | 66 |
giay tay nam cao cap | 0.68 | 0.2 | 4798 | 60 |
cực tây của việt nam | 0.52 | 1 | 299 | 35 |
danh gia cuoi nam | 1.06 | 0.1 | 3766 | 90 |