Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
trà cóc giã tay | 0.29 | 0.2 | 564 | 45 | 18 |
trà | 1.13 | 0.5 | 4110 | 56 | 4 |
cóc | 1.35 | 0.6 | 3079 | 54 | 4 |
giã | 1.49 | 0.7 | 5442 | 89 | 4 |
tay | 1.71 | 0.2 | 91 | 32 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trà cóc giã tay | 0.17 | 0.1 | 4142 | 91 |
trà chanh giã tay | 0.94 | 0.2 | 7406 | 88 |
trà chanh gia tay | 1.24 | 0.7 | 3137 | 69 |
trà chanh già tay | 0.06 | 0.5 | 4992 | 38 |
trà chanh giả tay | 1.36 | 0.8 | 3900 | 47 |
trà chanh giã tay ế | 1.76 | 1 | 8769 | 63 |
tra chanh gia tay | 1.32 | 0.9 | 9302 | 76 |
traà chanh giã tay | 0.09 | 0.9 | 5198 | 38 |
trà chanh giã tay là gì | 1.2 | 0.7 | 2628 | 98 |
trà tranh giã tay | 0.67 | 0.8 | 1812 | 81 |
giá tay nắm cửa | 0.5 | 0.6 | 5005 | 28 |
chả mực giã tay | 1.8 | 0.4 | 6167 | 90 |
giá để cốc giấy | 0.99 | 0.3 | 7303 | 81 |
các quốc gia tây á | 0.39 | 0.3 | 4579 | 87 |
giá cọc tiếp địa | 1.65 | 0.3 | 9521 | 97 |
tẩy trắng giầy da | 0.45 | 0.3 | 2421 | 82 |
cong ty tran gia | 1.01 | 0.5 | 7124 | 9 |
công ty trần gia | 1.53 | 0.4 | 2654 | 83 |
cac loai giay tay | 0.02 | 0.8 | 8845 | 53 |
giay tay nam ecco | 1.57 | 0.4 | 8865 | 35 |
tra chanh da tay | 1.15 | 1 | 5096 | 32 |
công ty trần lê gia | 1.85 | 0.5 | 3211 | 51 |
giá trà tân cương | 1.07 | 0.8 | 9054 | 72 |
gia toc cuc dai | 0.21 | 0.5 | 2238 | 74 |
các loại giày tây | 0.35 | 0.1 | 1186 | 68 |