Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá trần là mức giá | 1.26 | 0.1 | 5552 | 28 |
mục đích của giá trần là gì | 0.89 | 0.8 | 1744 | 68 |
giá trần giá sàn là gì | 1.93 | 0.1 | 4886 | 60 |
giá trần và giá sàn là gì | 1.97 | 0.6 | 7155 | 8 |
giá trần giá sàn | 0.99 | 0.3 | 3940 | 2 |
giá trần và giá sàn | 0.1 | 0.6 | 9486 | 40 |
ma trận tam giác trên là gì | 1.74 | 0.6 | 8488 | 63 |
mức giá chung là gì | 0.14 | 0.2 | 4067 | 22 |
ma trận tam giác là gì | 1.43 | 0.6 | 1373 | 37 |
giá trà tân cương | 0.31 | 0.5 | 3323 | 57 |
mức giảm trừ gia cảnh | 1 | 0.1 | 4091 | 14 |
giấy trắng mực đen là gì | 0.57 | 0.5 | 7142 | 84 |
ma trận mũ t là gì | 0.22 | 0.8 | 1436 | 57 |
muc giam tru gia canh | 0.11 | 0.6 | 7705 | 21 |
trà uống giảm cân | 1.27 | 0.9 | 1917 | 18 |
gia trạch là gì | 0.18 | 0.4 | 7392 | 50 |
giả chân hay giả trân | 0.63 | 0.5 | 4678 | 31 |
ma tran tam giac duoi | 0.1 | 0.3 | 7621 | 23 |
ma trận tam giác dưới | 1.4 | 1 | 9309 | 29 |
tác giả mục qua | 0.03 | 0.3 | 7682 | 40 |
muc giam tru gia canh moi nhat | 1.09 | 0.2 | 12 | 26 |
ma tran tam giac tren | 1.01 | 0.1 | 8482 | 37 |
ma trận tam giác trên | 0.66 | 0.2 | 2480 | 52 |