Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá trần và giá sàn là gì | 1.05 | 0.8 | 4709 | 96 |
giá trần giá sàn | 0.74 | 0.9 | 3161 | 18 |
cách tính giá trần giá sàn | 0.06 | 0.7 | 9590 | 79 |
giá trị trả về là gì | 0.25 | 0.1 | 6043 | 17 |
giá trần chứng khoán là gì | 0.54 | 0.5 | 1748 | 98 |
giá trần là mức giá | 0.36 | 0.9 | 3643 | 16 |
định giá tài sản là gì | 1 | 0.8 | 742 | 80 |
giá so sánh là gì | 1.86 | 1 | 9986 | 85 |
giấy tráng là gì | 1.78 | 1 | 9589 | 84 |
giá trị gia tăng là gì | 0.62 | 0.1 | 6187 | 23 |
tán gia bại sản là gì | 0.55 | 0.8 | 3871 | 44 |
giá trị ghi sổ là gì | 0.46 | 0.8 | 4604 | 5 |
gia sản nghĩa là gì | 0.2 | 0.4 | 5999 | 30 |
ma trận i là gì | 1.66 | 0.2 | 6830 | 43 |
tăng gia sản xuất là gì | 1.9 | 0.7 | 3879 | 86 |
tân trang là gì | 1.9 | 0.5 | 3900 | 51 |
gia trạch là gì | 0.32 | 0.2 | 4998 | 52 |
trà chanh giã tay là gì | 0.12 | 0.3 | 6901 | 16 |
ma trận tam giác trên là gì | 0.63 | 0.1 | 786 | 7 |
tràng giang là gì | 0.69 | 0.8 | 7353 | 89 |
tran gia sai gon | 1.27 | 0.9 | 7410 | 6 |
gia thanh la gi | 1.22 | 0.9 | 7400 | 91 |