Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
làng quạt chàng sơn | 0.92 | 0.6 | 6468 | 7 | 24 |
làng | 0.28 | 0.7 | 8273 | 52 | 5 |
quạt | 1.32 | 0.2 | 7686 | 44 | 6 |
chàng | 1.52 | 0.9 | 4178 | 18 | 6 |
sơn | 0.53 | 0.8 | 8795 | 69 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
làng quạt chàng sơn | 0.25 | 0.8 | 3600 | 72 |
làng nghề quạt chàng sơn | 0.62 | 0.2 | 1190 | 55 |
chi lăng lạng sơn | 1.29 | 0.2 | 6192 | 3 |
văn quan lạng sơn | 1.31 | 0.2 | 1940 | 79 |
van quan lang son | 1.51 | 0.7 | 724 | 69 |
lợn quay lạng sơn | 0.91 | 0.5 | 1352 | 61 |
cà chua lạng sơn | 1.74 | 0.9 | 9472 | 74 |
chang-gue son | 0.46 | 0.1 | 5905 | 38 |
cảng quốc tế long sơn | 1.09 | 0.4 | 9682 | 36 |
chùa thành lạng sơn | 0.09 | 1 | 4526 | 54 |
cải ngồng lạng sơn | 0.96 | 0.7 | 2121 | 67 |
bánh cuốn lạng sơn | 0.84 | 0.1 | 2528 | 84 |
mường thanh lạng sơn | 0.82 | 0.9 | 4937 | 89 |
mẫu sơn lạng sơn | 1.28 | 0.2 | 6276 | 5 |
thpt chu văn an lạng sơn | 0.26 | 0.4 | 7152 | 78 |
bánh mì lạng sơn | 1.2 | 0.9 | 1533 | 42 |
hành chính công lạng sơn | 1.51 | 0.6 | 9297 | 10 |
bánh ngải lạng sơn | 0.05 | 0.5 | 2164 | 20 |
lon quay lang son | 0.7 | 0.6 | 2890 | 8 |
tai nạn lạng sơn | 1.58 | 0.2 | 1800 | 90 |
chùa tiên lạng sơn | 0.97 | 0.1 | 9572 | 88 |
muong thanh lang son | 0.78 | 0.2 | 643 | 44 |
hanh chinh cong lang son | 1.12 | 1 | 9725 | 30 |
hai quan lang son | 1.23 | 0.9 | 8437 | 91 |
banh ngai lang son | 1.3 | 1 | 2912 | 1 |