Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bánh ngải lạng sơn | 0.47 | 0.1 | 7322 | 57 | 24 |
bánh | 1.96 | 0.5 | 1524 | 76 | 5 |
ngải | 1.21 | 1 | 7927 | 51 | 6 |
lạng | 0.09 | 0.3 | 4721 | 59 | 6 |
sơn | 1.45 | 0.4 | 1058 | 16 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bánh ngải lạng sơn | 1.34 | 0.2 | 9150 | 100 |
cách làm bánh ngải lạng sơn | 0.78 | 1 | 2010 | 5 |
bánh lá ngải lạng sơn | 0.66 | 0.7 | 3999 | 23 |
hình ảnh bánh ngải lạng sơn | 0.97 | 0.9 | 9727 | 25 |
bánh ngải đặc sản lạng sơn | 0.22 | 0.1 | 2421 | 14 |
nguyên liệu làm bánh ngải lạng sơn | 0.83 | 0.2 | 8106 | 37 |
bánh mì lạng sơn | 1.32 | 0.1 | 7326 | 81 |
hội bắc nga lạng sơn | 0.11 | 0.9 | 1565 | 39 |
bánh cuốn lạng sơn | 1.15 | 0.8 | 2182 | 7 |
cơm nga tuệ lạng sơn | 0.08 | 0.3 | 7018 | 12 |
cải ngồng lạng sơn | 0.42 | 0.1 | 298 | 36 |
tai nạn lạng sơn | 1.36 | 0.2 | 9564 | 18 |
chi lăng lạng sơn | 1.68 | 0.8 | 7719 | 8 |
núi phai vệ lạng sơn | 1.6 | 0.9 | 4565 | 40 |
hà nội lạng sơn | 0.7 | 0.4 | 6621 | 32 |
làng quạt chàng sơn | 1.78 | 0.7 | 3606 | 70 |
bình gia lạng sơn | 0.84 | 0.4 | 8200 | 41 |
nhiet do lang son | 1.09 | 0.9 | 5972 | 66 |
nhiet do ngan son | 0.88 | 0.2 | 8365 | 82 |
gỏi nhệch nga sơn | 0.45 | 0.4 | 5842 | 66 |
ban do lang son | 0.44 | 0.3 | 5562 | 64 |
ha noi lang son | 0.89 | 0.7 | 6610 | 58 |
hai quan lang son | 0.2 | 0.5 | 2508 | 96 |
banh ngai lang son | 1.38 | 1 | 4843 | 6 |
cach lam banh ngao | 0.38 | 0.2 | 6597 | 42 |
lạng sơn cách hà nội | 0.07 | 1 | 9477 | 71 |
cách làm bánh gai | 0.45 | 0.8 | 2923 | 84 |
cách làm bánh gối | 1.65 | 0.4 | 3023 | 85 |