Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bánh dẻo | 0.86 | 0.4 | 8551 | 22 |
bánh dẻo trung thu | 0.02 | 0.9 | 7547 | 91 |
bánh dẻo tam giác mạch | 2 | 0.8 | 5334 | 8 |
bánh dẻo đậu xanh | 0.13 | 0.9 | 369 | 74 |
bánh dẻo tiếng anh là gì | 1.38 | 0.6 | 5128 | 49 |
bánh dẻo chay | 1.2 | 0.3 | 2027 | 96 |
bánh dẻo không nhân | 0.02 | 1 | 3120 | 34 |
bánh dẻo lạnh | 0.84 | 0.2 | 9784 | 22 |
bánh dẻo kinh đô | 1.13 | 0.1 | 8788 | 67 |
bánh dẻo lá dứa | 1.47 | 0.7 | 5592 | 25 |
bánh dẻo tiếng anh | 0.15 | 0.2 | 7615 | 77 |
bánh dẻo trung thu tiếng anh là gì | 1.62 | 0.5 | 8776 | 88 |
bánh dẻo nhân đậu xanh | 1.56 | 0.7 | 2066 | 42 |
bánh dẻo đậu xanh lá dứa | 1.63 | 0.4 | 8593 | 24 |
bánh kenju kem dẻo | 1.56 | 0.4 | 6326 | 61 |
bột bánh dẻo | 1.41 | 0.9 | 868 | 25 |
cách làm bánh dẻo | 1.78 | 1 | 830 | 92 |
bánh tráng dẻo | 0.77 | 0.1 | 6593 | 46 |
cách làm bánh trung thu dẻo | 0.8 | 0.5 | 3143 | 10 |
bánh tráng dẻo tôm | 0.23 | 0.8 | 2381 | 53 |
bánh nướng bánh dẻo | 1.5 | 0.3 | 7044 | 61 |