Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảng chữ hoa lớp 1 | 1.48 | 0.5 | 4883 | 62 |
bảng chữ cái viết hoa lớp 1 | 1.44 | 0.5 | 9105 | 99 |
bảng chữ cái in hoa tiếng việt lớp 1 | 0.22 | 0.3 | 8195 | 26 |
bảng chữ cái viết hoa tiếng việt lớp 1 | 0.5 | 0.2 | 5881 | 27 |
bảng chữ cái in hoa lớp 1 | 1.95 | 0.7 | 3040 | 93 |
mẫu chữ hoa lớp 1 | 1.98 | 0.1 | 1297 | 37 |
bảng chữ in hoa | 1.36 | 0.6 | 2985 | 16 |
bảng hóa học lớp 8 | 1.03 | 0.4 | 8362 | 69 |
bang hoa hoc lop 8 | 1.64 | 1 | 1158 | 63 |
bang chu in hoa | 1.69 | 0.5 | 5177 | 98 |
mẫu chữ viết hoa lớp 1 | 1.57 | 0.8 | 1231 | 79 |
bảng hóa trị lớp 8 | 0.33 | 0.3 | 6917 | 34 |
chữ cái viết hoa lớp 1 | 0.69 | 1 | 9004 | 53 |
bang hoa hoc lop 7 | 1.19 | 0.4 | 7298 | 99 |
bảng hóa trị lớp 9 | 0.71 | 0.2 | 5598 | 93 |
bảng chữ cái lớp 1 | 1.08 | 0.1 | 1316 | 72 |
bang hoa tri lop 8 | 0.17 | 0.5 | 8117 | 18 |
bảng chữ cái in hoa | 0.56 | 0.7 | 4362 | 77 |
bang hoa tri lop 9 | 0.37 | 0.3 | 7823 | 48 |
bảng hóa trị lớp 7 | 1.96 | 0.3 | 4412 | 16 |
hóa chương 4 lớp 12 | 1.3 | 1 | 2742 | 80 |
bảng chữ viết hoa | 1.74 | 0.1 | 7469 | 66 |
cân bằng hóa học lớp 8 | 0.44 | 0.9 | 1357 | 65 |
bang chu cai in hoa | 1.22 | 1 | 6285 | 93 |
bang chu cai lop 1 | 1.99 | 0.6 | 8738 | 99 |