Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chủ tịch thành phố hạ long | 1.07 | 0.8 | 2857 | 89 |
phó chủ tịch thành phố hạ long | 0.91 | 0.5 | 2589 | 33 |
diện tích thành phố hạ long | 1.18 | 0.7 | 1975 | 25 |
thành phố hạ long | 0.22 | 0.4 | 871 | 70 |
chủ tịch thành phố hà nội | 1.78 | 0.6 | 5267 | 13 |
thời tiết thành phố hạ long | 1.99 | 0.3 | 7556 | 87 |
thanh pho ha long | 0.78 | 1 | 8933 | 67 |
công an thành phố hạ long | 0.02 | 0.2 | 6337 | 11 |
phó chủ tịch thành phố hà nội | 1.7 | 0.3 | 8549 | 33 |
thời tiết ở thành phố hạ long | 0.79 | 0.1 | 3177 | 24 |
thời tiết của thành phố hạ long | 0.46 | 0.1 | 6479 | 50 |
thành phố long thành | 0.59 | 0.8 | 5909 | 71 |
thành phố long an | 0.62 | 0.2 | 2151 | 53 |
chủ tịch thành phố hồ chí minh | 0.5 | 0.9 | 1106 | 44 |
thành phố vịnh hạ long | 1.25 | 0.7 | 9546 | 35 |
thành phố ở long an | 0.18 | 0.4 | 1611 | 58 |
thoi tiet thanh pho ha long | 1.59 | 0.2 | 7475 | 70 |
chu tich thanh pho ha noi | 0.72 | 0.4 | 9097 | 88 |
thanh pho long an | 1.32 | 0.2 | 7132 | 30 |
sông hương trong lòng thành phố | 1.75 | 0.5 | 1712 | 46 |
phân tích thăng long thành hoài cổ | 0.16 | 0.7 | 2790 | 47 |
thanh long bang chủ | 0.17 | 0.5 | 6537 | 9 |
thanh long chu tước | 0.58 | 0.5 | 5177 | 88 |
thpt châu thành long an | 1 | 0.1 | 9392 | 33 |
chu tich thanh pho ho chi minh | 0.76 | 0.8 | 5556 | 87 |