Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hình ảnh chả mực hạ long | 1.2 | 0.2 | 6403 | 13 |
hình ảnh hạ long | 0.32 | 0.9 | 5906 | 65 |
hình ảnh về hạ long | 1.21 | 0.8 | 1367 | 84 |
hình ảnh của vịnh hạ long | 1.65 | 0.7 | 6220 | 24 |
hình ảnh sông cửu long | 1.4 | 0.2 | 4549 | 63 |
hình ảnh vịnh hạ long | 0.51 | 0.8 | 420 | 78 |
hình ảnh về vịnh hạ long | 0.75 | 0.9 | 3434 | 69 |
hinh anh ha long | 1.68 | 0.2 | 2779 | 12 |
hình ảnh long an | 0.2 | 1 | 3864 | 82 |
chả mực giã tay hạ long | 1.67 | 0.2 | 1557 | 25 |
hình ảnh cầu lông | 0.05 | 0.2 | 9379 | 69 |
hình ảnh đánh cầu lông | 0.71 | 0.1 | 5015 | 1 |
hình ảnh vịnh hạ long đẹp | 0.27 | 0.1 | 9247 | 71 |
hinh anh cau long | 1.67 | 0.4 | 4894 | 88 |
hinh anh long an | 1.3 | 0.7 | 6280 | 52 |
hinh anh vinh ha long | 0.8 | 0.5 | 804 | 9 |
hình ảnh cha mẹ | 0.66 | 0.4 | 5705 | 24 |
hình ảnh khách hàng hài lòng | 0.35 | 0.6 | 8196 | 63 |
mục lục hình ảnh | 0.88 | 0.4 | 853 | 62 |
hinh anh ve vinh ha long | 1.24 | 0.3 | 3582 | 61 |
cách đánh mục lục hình ảnh | 1.41 | 0.7 | 520 | 88 |
hướng dẫn làm danh mục hình ảnh | 0.35 | 0.2 | 3950 | 46 |
hinh anh mon cau long | 1.54 | 0.1 | 2272 | 8 |
hướng dẫn làm mục lục hình ảnh | 1.17 | 0.3 | 4455 | 1 |
hinh anh danh cau long | 1.99 | 0.8 | 2632 | 83 |