Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nấm đông trùng hạ thảo khô giá bao nhiêu | 1.12 | 0.9 | 4495 | 28 |
đông trùng hạ thảo giá bao nhiêu | 0.17 | 0.8 | 4009 | 78 |
nấm đông trùng hạ thảo khô | 1.51 | 0.7 | 5820 | 84 |
giá đông trùng hạ thảo khô | 1.37 | 0.6 | 2913 | 60 |
nấm đông trùng hạ thảo | 0.69 | 0.3 | 203 | 45 |
đông trùng hạ thảo bao nhiêu tiền | 1.67 | 0.6 | 6283 | 39 |
đông trùng hạ thảo khô | 0.61 | 0.9 | 146 | 83 |
giá đông trùng hạ thảo | 1.69 | 1 | 474 | 23 |
nấm đông trùng hạ thảo là gì | 1.08 | 0.2 | 3913 | 57 |
cách dùng đông trùng hạ thảo khô | 1.75 | 0.7 | 593 | 17 |
dong trung ha thao gia bao nhieu | 0.64 | 0.5 | 4781 | 12 |
giá của đông trùng hạ thảo | 1.79 | 0.7 | 4288 | 65 |
đông trùng hạ thảo | 0.41 | 0.5 | 9986 | 36 |
mua đông trùng hạ thảo | 0.51 | 0.2 | 224 | 15 |
đông trùng hạ thảo tươi | 0.61 | 0.1 | 4292 | 56 |
đông trùng hạ thảo nhật | 0.37 | 0.8 | 3220 | 20 |
hoa đông trùng hạ thảo | 0.57 | 1 | 5869 | 32 |
đông trùng hạ thảo ve sầu | 0.4 | 1 | 7178 | 55 |
đế đông trùng hạ thảo | 1.1 | 0.4 | 1882 | 5 |
cao đông trùng hạ thảo | 1.36 | 1 | 1442 | 100 |
hộp quà đông trùng hạ thảo | 0.43 | 0.5 | 1067 | 74 |
đông trùng hạ thảo tự nhiên | 1.11 | 0.4 | 46 | 54 |
tem đông trùng hạ thảo | 1.67 | 0.8 | 2079 | 82 |
nam dong trung ha thao | 0.89 | 0.7 | 8852 | 78 |
gia dong trung ha thao | 0.37 | 0.6 | 1910 | 12 |