Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
rượu gạo bao nhiêu độ | 0.37 | 0.8 | 716 | 29 |
rượu đế bao nhiêu độ | 1.99 | 0.7 | 8399 | 11 |
rượu trắng bao nhiêu độ | 0.5 | 0.3 | 105 | 56 |
rượu ngâm bao nhiêu độ | 0.11 | 0.5 | 6615 | 23 |
rượu vang bao nhiêu độ | 0.39 | 0.7 | 4928 | 45 |
rượu táo mèo bao nhiêu độ | 0.82 | 0.8 | 9228 | 74 |
rượu bầu đá bao nhiêu độ | 1.96 | 1 | 4831 | 11 |
rượu men lá bao nhiêu độ | 0.4 | 0.8 | 542 | 80 |
rượu soju bao nhiêu độ | 0.65 | 0.1 | 1399 | 13 |
rượu sake bao nhiêu độ | 0.29 | 0.5 | 1399 | 61 |
rượu xo giá bao nhiêu | 0.97 | 0.4 | 2116 | 21 |
rượu soju bao nhiêu độ cồn | 0.37 | 0.9 | 1735 | 27 |
rượu mao đài bao nhiều độ | 0.36 | 0.4 | 3925 | 70 |
rượu bao nhiêu độ là nặng | 0.65 | 1 | 1334 | 39 |
rượu gạo việt nam | 1.71 | 0.4 | 7362 | 33 |
đồ uống giải rượu | 1.92 | 0.9 | 9079 | 28 |
ruột người dài bao nhiêu | 0.67 | 0.3 | 3449 | 7 |
rượu vodka bao nhiêu độ | 0.49 | 0.5 | 3647 | 54 |
rượu có bao nhiêu loại | 1.49 | 0.8 | 1268 | 34 |
nhiệt độ đóng băng của rượu | 1.66 | 0.6 | 1880 | 81 |
ruột già dài bao nhiêu | 0.26 | 0.7 | 3872 | 97 |
rưỡi là bao nhiêu | 1.22 | 0.7 | 5410 | 64 |
ngộ độc rượu là gì | 0.46 | 0.9 | 1560 | 91 |
ruou sochu bao nhieu do | 1.33 | 0.6 | 8367 | 81 |
ngâm rượu táo đỏ | 1.64 | 0.4 | 8156 | 83 |