Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
rượu ngâm bao nhiêu độ | 1.47 | 0.2 | 600 | 29 |
rượu trắng bao nhiêu độ | 0.9 | 1 | 9117 | 4 |
rượu gạo bao nhiêu độ | 0.98 | 0.9 | 827 | 33 |
rượu đế bao nhiêu độ | 1.01 | 0.2 | 3372 | 70 |
ngâm rượu táo đỏ | 0.71 | 0.5 | 8379 | 8 |
rượu vang bao nhiêu độ | 1.7 | 0.7 | 8799 | 40 |
rượu táo mèo bao nhiêu độ | 0.63 | 0.2 | 6294 | 79 |
rượu bao nhiêu độ là nặng | 0.15 | 0.6 | 1578 | 14 |
rượu men lá bao nhiêu độ | 1.13 | 0.3 | 556 | 68 |
rượu bầu đá bao nhiêu độ | 1.95 | 0.9 | 9847 | 4 |
rượu mao đài bao nhiều độ | 1.7 | 0.1 | 3706 | 75 |
rượu sake bao nhiêu độ | 0.69 | 0.8 | 1300 | 95 |
ruột người dài bao nhiêu | 0.93 | 0.2 | 1214 | 35 |
rượu xo giá bao nhiêu | 0.93 | 0.7 | 3749 | 20 |
ruột già dài bao nhiêu | 0.04 | 0.5 | 594 | 5 |
một mẫu ruộng là bao nhiêu | 1.15 | 0.5 | 1596 | 58 |
giá chum ngâm rượu | 1.75 | 1 | 1997 | 27 |
ruột người dài bao nhiêu mét | 1.71 | 0.9 | 7614 | 69 |
cách ngâm rượu nho | 0.63 | 0.4 | 5087 | 20 |
ngâm rượu táo mèo | 0.9 | 0.5 | 3253 | 76 |
rượu ngâm đinh lăng | 0.11 | 0.1 | 9931 | 70 |
nhiệt độ đóng băng của rượu | 1.58 | 0.7 | 7930 | 19 |
đồ uống giải rượu | 1.01 | 0.5 | 7074 | 75 |
cach ngam ruou tao meo | 0.11 | 0.9 | 1222 | 20 |