Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
rượu men lá bao nhiêu độ | 1.16 | 1 | 4232 | 93 |
rượu đế bao nhiêu độ | 0.27 | 0.4 | 2715 | 14 |
rượu trắng bao nhiêu độ | 1.02 | 0.9 | 6580 | 15 |
rượu ngâm bao nhiêu độ | 1.64 | 1 | 2079 | 19 |
rượu táo mèo bao nhiêu độ | 1.85 | 0.7 | 1187 | 80 |
rượu vang bao nhiêu độ | 1.01 | 0.1 | 637 | 97 |
rượu gạo bao nhiêu độ | 0.83 | 0.6 | 7887 | 33 |
rượu bao nhiêu độ là nặng | 1.27 | 0.3 | 2035 | 32 |
rượu sake bao nhiêu độ | 0.58 | 0.9 | 5363 | 63 |
rượu bầu đá bao nhiêu độ | 0.67 | 1 | 4229 | 76 |
rượu mao đài bao nhiều độ | 1.6 | 0.3 | 6930 | 27 |
rượu soju bao nhiêu độ cồn | 0.37 | 1 | 2294 | 13 |
rượu soju bao nhiêu độ | 0.5 | 1 | 7401 | 95 |
rưỡi là bao nhiêu | 0.74 | 1 | 2073 | 83 |
rượu ngô men lá | 0.23 | 0.5 | 1913 | 59 |
rượu có bao nhiêu loại | 1.17 | 0.3 | 9971 | 54 |
rượu xo giá bao nhiêu | 1.89 | 0.3 | 1645 | 87 |
nhiệt độ đóng băng của rượu | 1.71 | 0.2 | 8172 | 3 |
độ cồn của rượu | 0.81 | 0.8 | 2630 | 93 |
một mẫu ruộng là bao nhiêu | 0.69 | 0.4 | 5446 | 44 |
đồ uống giải rượu | 0.52 | 1 | 8360 | 53 |
ở ruồi giấm đột biến lặp đoạn | 1.75 | 0.1 | 7195 | 84 |
ruou sochu bao nhieu do | 1.62 | 0.7 | 1441 | 54 |
màu đỏ rượu vang | 0.27 | 0.4 | 3068 | 45 |
uống rượu đỏ mặt | 1.58 | 0.9 | 4042 | 49 |