Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chả mực giã tay | 1.75 | 0.4 | 7004 | 15 | 20 |
chả | 1.02 | 0.6 | 254 | 58 | 5 |
mực | 1.89 | 1 | 6088 | 80 | 5 |
giã | 0.85 | 0.1 | 8455 | 95 | 4 |
tay | 1.15 | 0.3 | 1941 | 76 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chả mực giã tay | 1.12 | 0.9 | 7636 | 24 |
chả mực giã tay hạ long | 0.88 | 0.7 | 8987 | 36 |
chả mực giã tay quảng ninh | 0.2 | 0.8 | 2698 | 24 |
cách làm chả mực giã tay | 1.74 | 0.7 | 6836 | 81 |
cách tẩy mực trên giấy | 0.53 | 0.7 | 6401 | 27 |
giay cham cong tay | 0.85 | 0.6 | 6567 | 62 |
chi tay tam giac | 0.66 | 1 | 1863 | 37 |
trà cóc giã tay | 0.62 | 0.7 | 5775 | 30 |
giá tay nắm cửa | 0.01 | 0.8 | 8052 | 98 |
các quốc gia tây á | 0.93 | 0.3 | 3486 | 36 |
mua giấy tái chế | 0.8 | 0.4 | 7434 | 5 |
mục tiêu quốc gia | 1.49 | 0.1 | 6195 | 47 |
tác giả mục qua | 1.54 | 0.5 | 3465 | 35 |
giay de nghi thay muc | 1.72 | 0.2 | 5972 | 86 |
giá ốc móng tay | 0.75 | 0.3 | 8161 | 32 |
giá trần là mức giá | 0.09 | 0.2 | 6458 | 8 |
moi gia cau muc | 1.16 | 1 | 9735 | 48 |
thay thế từ tác giả | 1.99 | 0.5 | 158 | 30 |
tây nam á giáp châu phi qua | 1.05 | 0.9 | 6231 | 49 |